![]() |
Khi tỷ trọng năng lượng tái tạo gia tăng nhanh, hệ thống điện Việt Nam sẽ phải xử lý đồng thời nhiều bài toán về quá tải lưới, độ ổn định và chi phí vận hành. Trong bối cảnh đó, pin lưu trữ năng lượng (BESS) ngày càng được nhắc đến như một công cụ kỹ thuật có thể góp phần cải thiện tính linh hoạt của hệ thống điện ở giai đoạn tiếp theo của quá trình chuyển dịch năng lượng. |
Liên minh Năng lượng Toàn cầu vì Con người và Hành tinh (GEAPP) là một tổ chức hỗ trợ chuyển đổi năng lượng tại các nền kinh tế mới nổi thông qua việc kết nối nguồn lực tài chính, củng cố thể chế và thúc đẩy các mô hình thị trường hướng tới khả năng tiếp cận điện sạch, ổn định và giá cả phải chăng.
Được thành lập từ năm 2021 bởi các quỹ Rockefeller, IKEA và Bezos Earth Fund, GEAPP đã hoạt động tại hơn 30 quốc gia ở châu Phi, châu Á, Mỹ Latinh, vùng Caribe và có mặt tại Việt Nam ngay từ năm 2022.
Hiện GEAPP đang hợp tác với Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam nhằm tháo gỡ điểm nghẽn lớn nhất của thị trường lưu trữ năng lượng, thông qua các sáng kiến tài chính hỗn hợp cùng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và các dự án thí điểm BESS với Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) cùng các đơn vị thành viên, GEAPP hướng tới mục tiêu chia sẻ rủi ro, mở khóa dòng vốn tư nhân cho các dự án tiên phong.
Mekong ASEAN đã có cuộc phỏng vấn độc quyền với bà Kitty Bu, Phó Chủ tịch phụ trách Khu vực Đông Nam Á của GEAPP, nhằm chia sẻ các quan sát từ khu vực và những kinh nghiệm liên quan đến việc từng bước hình thành thị trường BESS trong giai đoạn đầu.
![]() |
Mekong ASEAN: Từ quan sát của GEAPP tại Đông Nam Á, theo bà, đâu là mô hình chuyển đổi năng lượng công bằng đang hoạt động hiệu quả nhất?
Bà Kitty Bu: Qua kinh nghiệm làm việc tại nhiều quốc gia, chúng tôi không cho rằng tồn tại một mô hình chuyển đổi năng lượng có thể áp dụng đồng loạt cho mọi bối cảnh. Tuy nhiên, ở những nơi tiến trình diễn ra tương đối nhanh, thường có thể nhận thấy một số điểm chung.
Thứ nhất là sự nhất quán trong định hướng dài hạn, giúp các bên liên quan có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư. Thứ hai là việc triển khai sớm các dự án thí điểm nhằm kiểm chứng công nghệ và mô hình vận hành trong điều kiện thực tế của từng quốc gia. Thứ ba là sự hiện diện của các cơ chế tài chính phù hợp, cho phép kết hợp giữa các nguồn vốn ưu đãi và vốn thương mại trong giai đoạn đầu.
Ngược lại, ở những hệ thống mà thể chế phân tán, quy định thay đổi nhanh hoặc chưa làm rõ vai trò của các nhóm chịu tác động xã hội, quá trình triển khai thường gặp nhiều trở ngại, ngay cả khi mục tiêu đặt ra tương đối tham vọng.
Mekong ASEAN: Trong triển khai năng lượng sạch chi phí thấp, đâu là điểm nghẽn phổ biến nhất tại các thị trường mới nổi?
Bà Kitty Bu: Điểm nghẽn thường không nằm ở bản thân công nghệ. Nhiều giải pháp năng lượng sạch hiện đã có chi phí cạnh tranh nếu xét trên vòng đời dự án. Vấn đề chủ yếu xuất phát từ thiết kế thị trường và cách phân bổ rủi ro.
Ở một số nơi, các quy định liên quan đến hợp đồng, cơ chế thanh toán hoặc tích hợp dự án vào hệ thống điện chưa theo kịp thực tiễn phát triển. Điều này làm gia tăng chi phí vốn và kéo dài thời gian ra quyết định đầu tư, đặc biệt đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Ngoài ra, nguồn vốn chấp nhận rủi ro ở giai đoạn đầu vẫn còn hạn chế. Nhiều mô hình mới, trong đó có lưu trữ năng lượng, thường cần sự tham gia ban đầu của các công cụ tài chính phát triển hoặc cơ chế bảo lãnh trước khi có thể thu hút vốn thương mại.
Mekong ASEAN: GEAPP nhìn nhận Việt Nam đang ở đâu trong tiến trình chuyển đổi năng lượng của khu vực?
Bà Kitty Bu: Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng kể trong phát triển năng lượng tái tạo, đồng thời cũng bắt đầu đối mặt rõ hơn với các thách thức của vận hành hệ thống điện, như quá tải lưới và yêu cầu duy trì năng lực cạnh tranh của các ngành sản xuất.
Từ góc nhìn của chúng tôi, Việt Nam hiện đang ở một giai đoạn mang tính chuyển tiếp, dịch chuyển từ giai đoạn mở rộng nhanh công suất sang giai đoạn tối ưu hóa hệ thống. Trong giai đoạn này, các yếu tố như lưới điện, lưu trữ và quản lý nhu cầu sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng.
Việc thử nghiệm các giải pháp như BESS quy mô lưới, giảm phát thải tại khu công nghiệp hay điện hóa giao thông cho thấy Việt Nam đang tiếp cận những vấn đề mà nhiều hệ thống điện trong khu vực cũng đang trải qua.
![]() |
Mekong ASEAN: Từ kinh nghiệm tại Indonesia, Ấn Độ hay Nam Phi, đâu là những bài học thường được rút ra trong thiết kế thị trường BESS, thưa bà?
Bà Kitty Bu: Chúng tôi rút ra bốn bài học quan trọng từ kinh nghiệm tại các thị trường lớn.
Bắt đầu từ những trường hợp sử dụng (use case) rõ ràng. Các thị trường BESS thành công đều khởi đầu bằng việc xác định những dịch vụ cụ thể - như điều tần, cắt đỉnh, hay giảm nghẽn lưới - rồi xây dựng sản phẩm và biểu giá xoay quanh các dịch vụ đó, thay vì coi lưu trữ như một công nghệ “tùy chọn” chung chung.
Thứ hai, tách biệt và định giá đúng các dịch vụ. Ở những nơi mà BESS có thể “xếp chồng” nhiều dòng doanh thu - chẳng hạn vừa cung cấp dịch vụ cho lưới, vừa mang lại tiết kiệm sau công tơ (behind-the-meter) - các dự án thường trở nên khả tín (bankable) nhanh hơn.
Thứ ba, xem các dự án thí điểm như công cụ học hỏi, không phải các dự án đơn lẻ. Kinh nghiệm từ Indonesia, Ấn Độ và Nam Phi cho thấy thí điểm phát huy hiệu quả nhất khi được gắn trực tiếp với cải cách quy định, cập nhật quy hoạch lưới và các khung mua sắm trong tương lai.
Thứ tư, kết hợp vốn công, tư và vốn từ tổ chức thiện nguyện. Các dự án giai đoạn đầu thường cần cơ chế ưu đãi hoặc bảo lãnh để hấp thụ các loại rủi ro mới và huy động vốn thương mại. Các nền tảng như FAST-P ở Đông Nam Á cho thấy mô hình tài chính kết hợp giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra danh mục dự án khả thi cho thị trường.
Đối với Việt Nam, những bài học này cho thấy tầm quan trọng của việc tận dụng dự án BESS thí điểm đầu tiên và Nhóm Công tác BESS để xác định các dịch vụ ưu tiên, thử nghiệm cấu trúc tài chính khả thi với các đối tác như Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), và xây dựng danh mục dự án có thể mở rộng dưới một bộ quy tắc rõ ràng và ổn định.
Mekong ASEAN: Trong bối cảnh chi phí lưu trữ còn tương đối cao, theo bà, đâu là những mô hình tài chính áp dụng hiệu quả ở giai đoạn đầu?
Bà Kitty Bu: Có một số mô hình có thể giảm gánh nặng chi phí ban đầu mà vẫn đảm bảo giá trị cho hệ thống.
Mô hình tài chính kết hợp (blended finance): sử dụng vốn ưu đãi, bảo lãnh hoặc các cấu phần chịu rủi ro đầu tiên (first-loss) để hấp thụ một số loại rủi ro nhất định, từ đó giúp các nhà cho vay thương mại tham gia với mức chi phí vốn thấp hơn.
Mô hình dịch vụ hoặc cho thuê (storage-as-a-service/leasing): trong đó một đơn vị phát triển hoặc nhà tổng hợp (aggregator) đứng ra sở hữu tài sản và cung cấp dịch vụ lưu trữ cho khách hàng công nghiệp hoặc đơn vị vận hành lưới, thay vì yêu cầu các nhà máy phải đầu tư trực tiếp.
Cơ chế dựa trên kết quả (results-based instrument) hoặc cơ chế tài chính gắn với hiệu suất (performance-linked instrument): trong đó dự án được nhận thanh toán ngay khi có thể xác minh cung cấp dịch vụ lưới hoặc giảm phát thải, giúp thu hẹp khoảng trống tài chính trong những năm đầu.
Thông qua các sáng kiến như nền tảng ENABLE phối hợp với Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và các nền tảng vốn mồi khác trong khu vực, Liên minh đang tập trung hỗ trợ thiết kế và thử nghiệm những mô hình này, nhằm giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận giải pháp lưu trữ mà không phải chịu mức chi phí ban đầu quá lớn.
Mekong ASEAN: GEAPP tiếp cận vấn đề “chuyển đổi công bằng” trong BESS như thế nào?
Bà Kitty Bu: Trong các chương trình của GEAPP, yếu tố công bằng thường được xem xét song song với hiệu quả kỹ thuật và tài chính. Điều này bao gồm việc đánh giá xem các giải pháp như BESS có thể mang lại lợi ích gì cho cộng đồng, doanh nghiệp nhỏ và người lao động, thay vì chỉ tập trung vào các dự án quy mô lớn.
Trên bình diện quốc tế, bao gồm Indonesia, chúng tôi đang thí điểm các mô hình lưu trữ kết hợp điện mặt trời (storage-plus-solar) giúp cải thiện khả năng tiếp cận năng lượng cho các cộng đồng vùng sâu vùng xa, đồng thời hỗ trợ các hoạt động sản xuất như chuỗi lạnh cho thủy sản và các doanh nghiệp nhỏ.
Những kinh nghiệm này cho thấy một bài học quan trọng: lưu trữ có thể được triển khai theo cách góp phần nâng cao sinh kế và tăng cường khả năng chống chịu thiên nhiên của địa phương.
Tại Việt Nam, những cân nhắc về tính bao trùm đang được lồng ghép vào quá trình nghiên cứu các mô hình triển khai BESS. Bên cạnh các dự án thí điểm ở quy mô hệ thống, một số hướng tiếp cận cũng đang được xem xét nhằm mở rộng phạm vi hưởng lợi của lưu trữ năng lượng. Cụ thể như:
BESS cho các khu công nghiệp có nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi độ tin cậy năng lượng được cải thiện và chi phí giảm giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các nhà sản xuất nhỏ, không chỉ các doanh nghiệp lớn thuê đất.
Kết hợp lưu trữ sau công tơ (BTM) với điện mặt trời áp mái cho các nhà máy nhỏ, giúp họ tiếp cận nguồn điện sạch, giá phải chăng mà không cần đầu tư ban đầu quá lớn.
Mô hình dịch vụ hoặc hạ tầng dùng chung, trong đó các cụm SME có thể sử dụng dịch vụ lưu trữ mà không cần mỗi doanh nghiệp phải tự mua hoặc tự vận hành hệ thống riêng của mình.
Tiếp cận “công bằng” cũng đồng nghĩa với đầu tư vào phát triển lực lượng lao động, đào tạo lao động, xây dựng tiêu chuẩn và bảo vệ người tiêu dùng, nhằm đảm bảo thị trường lưu trữ đang hình thành mang lại cơ hội cho người lao động Việt Nam và không gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là hỗ trợ Việt Nam xây dựng một hệ sinh thái BESS không chỉ khả thi về mặt kỹ thuật và thương mại, mà còn mang tính bao trùm, công bằng và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
![]() |
Mekong ASEAN: Từ kinh nghiệm quốc tế của GEAPP, bà nhìn nhận như thế nào về khả năng hình thành cơ chế “trả tiền theo dịch vụ” (ancillary service market) cho BESS trong các hệ thống điện có tỷ trọng năng lượng tái tạo ngày càng lớn, trong đó có Việt Nam?
Bà Kitty Bu: Tại nhiều hệ thống điện đang mở rộng nhanh năng lượng tái tạo, việc xem xét cơ chế trả tiền theo dịch vụ cho lưu trữ điện thường được nhìn nhận như một bước phát triển tự nhiên của thị trường, khi nhu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh ngày càng rõ nét hơn. Tuy nhiên, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, đây là một nội dung đòi hỏi thiết kế thị trường tương đối cẩn trọng.
Ở những thị trường triển khai thành công, các dịch vụ phụ trợ mà pin lưu trữ có thể cung cấp thường được định nghĩa khá rõ ràng, đi kèm với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc minh bạch về đối tượng tham gia. Điều này giúp các bên liên quan có cùng cách hiểu về giá trị mà lưu trữ mang lại cho hệ thống.
Bên cạnh đó, cơ chế giá và phương thức mua dịch vụ thường được xây dựng theo hướng phản ánh đúng đặc tính đáp ứng nhanh và linh hoạt của lưu trữ, chứ không chỉ dựa trên sản lượng điện thuần túy. Đây là yếu tố quan trọng để các mô hình kinh doanh có thể vận hành ổn định.
Một điểm khác thường được nhấn mạnh là vai trò của hệ thống đo đếm, dữ liệu và xác minh. Khi dữ liệu đủ tin cậy, đơn vị vận hành hệ thống có thể yên tâm chi trả cho các dịch vụ nhận được, đồng thời nhà đầu tư cũng có cơ sở để đánh giá tính ổn định của dòng doanh thu.
Tại nhiều quốc gia, quá trình này thường đi kèm với sự trao đổi và phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, đơn vị vận hành hệ thống và khu vực tài chính, nhằm tạo ra mức độ tin cậy nhất định cho các cơ chế thanh toán dịch vụ phụ trợ.
Trong bối cảnh đó, các dự án thí điểm thường đóng vai trò như một công cụ học hỏi, giúp kiểm chứng các giả định thiết kế trước khi mở rộng quy mô.
Thông qua Nhóm Công tác BESS với Cục Điện lực (Bộ Công Thương) và các đối tác kỹ thuật, chúng tôi đang hỗ trợ Việt Nam nghiên cứu những câu hỏi thiết kế này và sử dụng các dự án thí điểm ban đầu để kiểm chứng mô hình trước khi mở rộng.
Mekong ASEAN: Dựa trên quan sát của GEAPP tại các thị trường mới nổi, bà đánh giá lộ trình hình thành một thị trường BESS tương đối hoàn chỉnh thường diễn ra trong khung thời gian như thế nào? Việt Nam hiện đang đứng ở đâu trong tiến trình đó?
Bà Kitty Bu: Thời gian để một thị trường BESS vận hành tương đối đầy đủ thường không cố định, mà phụ thuộc vào việc các yếu tố như khung chính sách, quy định kỹ thuật và triển khai dự án thực tế có thể tiến triển song song đến đâu.
Từ kinh nghiệm của chúng tôi tại một số thị trường mới nổi, khi các yếu tố này được điều phối tương đối đồng bộ, quá trình chuyển từ giai đoạn thí điểm sang thị trường lưu trữ trưởng thành thường diễn ra trong khoảng một thập kỷ.
Trong trường hợp Việt Nam, những tín hiệu gần đây như các dự án thí điểm ban đầu, những trao đổi về khung quy định và các kế hoạch phát triển lưu trữ ở quy mô hệ thống đang tạo ra một nền tảng đáng chú ý cho giai đoạn tiếp theo.
Thông thường, giai đoạn mang tính quyết định nhất là vài năm đầu, khi các dự án thí điểm vừa giúp kiểm chứng hiệu quả kỹ thuật và thương mại, vừa cung cấp dữ liệu thực tế để điều chỉnh các quy định liên quan đến trường hợp sử dụng, cơ chế thanh toán và dịch vụ lưới.
Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy, nhiều thị trường không chờ đến khi có một khuôn khổ hoàn chỉnh ngay từ đầu, mà để quá trình thí điểm và hoàn thiện quy định diễn ra song song. Cách tiếp cận này giúp giảm bất định dần theo thời gian và tạo điều kiện để các bên tham gia xây dựng niềm tin vào thị trường.
Ở góc độ đó, việc có một lộ trình chung – được hình thành và kiểm chứng thông qua các dự án thực tế – thường giúp các bên liên quan có cùng điểm tham chiếu, từ đó hỗ trợ quá trình huy động vốn, đổi mới mô hình kinh doanh và mở rộng quy mô lưu trữ trong trung hạn.