![]() |
Mekong ASEAN đã có cuộc trao đổi với GS. Trần Thanh Long, Giám đốc nghiên cứu, Phó trưởng khoa Khoa học máy tính tại Trường Đại học Warwick (Anh) xung quanh câu chuyện phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam.
![]() |
Mekong ASEAN: Trí tuệ nhân tạo (AI) đã thay đổi như thế nào trong thời gian qua? Theo nhìn nhận của ông, Việt Nam đang ở đâu trong bức tranh trí tuệ nhân tạo toàn cầu?
GS. Trần Thanh Long: AI đang thay đổi cách con người tương tác với công nghệ, từ một lĩnh vực chuyên môn dành riêng cho dân công nghệ thì bây giờ AI gần như đã len lỏi vào mọi mặt của đời sống xã hội, từ điện thoại thông minh, ô tô đến tài chính, kinh tế.
Cách đây vài năm, AI vẫn được xem là một công nghệ của tương lai. Nhưng bây giờ, nó không còn là khái niệm xa vời nữa, mà đang tác động trực tiếp đến xã hội. Không chỉ giúp tự động hóa công việc, AI còn mở ra những cơ hội mới trong nghiên cứu, kinh doanh và đổi mới sáng tạo, thúc đẩy sự phát triển của cả nền kinh tế và xã hội.
Vẫn đang trong giai đoạn chạy theo những gì thế giới đã làm được, nhiều doanh nghiệp công nghệ Việt Nam chưa thực sự tạo ra được nhiều những đột phá lớn mà chủ yếu là ứng dụng lại những giải pháp AI từ nước ngoài.
Các nhà nghiên cứu ở Việt Nam cũng đang gặp một vấn đề: phần nhiều chỉ giải quyết những bài toán mà thế giới đã giải quyết rồi, thay vì tập trung vào các vấn đề có ý nghĩa chiến lược đối với đất nước. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chúng ta sẽ bị tụt hậu.
Chúng ta cần thay đổi tư duy, phải tìm ra những bài toán riêng phù hợp với bối cảnh và nhu cầu trong nước, thay vì chỉ sao chép các mô hình từ nước ngoài. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa Việt Nam phải tự phát triển mọi thứ, mà cần xác định rõ những công nghệ nào cần làm chủ, những công nghệ nào có thể hợp tác và nhập khẩu.
Mekong ASEAN: Vậy theo nhìn nhận của ông, chúng ta đang đứng trước lợi thế cũng như thách thức nào trong cuộc đua AI?
GS. Trần Thanh Long: Lợi thế lớn nhất của Việt Nam chính là dân số trẻ. Trong đó, có rất nhiều bạn trẻ giỏi về khoa học công nghệ, lập trình, có tiềm năng trở thành những kỹ sư, nhà nghiên cứu xuất sắc. Nếu chúng ta biết cách đầu tư vào giáo dục, tạo điều kiện cho các bạn phát triển, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền công nghiệp AI mạnh mẽ.
Tuy nhiên, cũng có không ít thách thức cần được giải quyết, mà một trong số đó là môi trường pháp lý. Nếu muốn xây dựng, phát triển các mô hình AI hay tiến hành nghiên cứu khoa học, các doanh nghiệp, nhà khoa học ở Việt Nam không chỉ cần tiền mà còn phải mất nhiều thời gian lo giấy tờ, quy trình pháp lý, thay vì tập trung vào chuyên môn. Một hành lang pháp lý rõ ràng sẽ giúp họ giảm bớt gánh nặng thủ tục, đơn giản hoá quy trình cấp phép, qua đó việc phát triển AI sẽ thuận lợi hơn rất nhiều.
Ngoài ra, nhân lực là một bài toán lớn và đầy khó khăn. Chúng ta có rất nhiều tài năng trong lĩnh vực AI nhưng đào tạo giỏi thôi là chưa đủ. Quan trọng hơn là làm sao để giữ chân họ ở lại, đảm bảo khi họ thành tài, họ vẫn tiếp tục đóng góp cho đất nước thay vì làm việc cho các công ty nước ngoài hay ra nước ngoài sinh sống. Khi đó chúng ta vừa mất nguồn nhân lực vừa không thu lại được lợi ích gì từ chính những khoản đầu tư đào tạo trước đó.
Mekong ASEAN: Với vấn đề nhân lực, Trung Quốc mới đây công bố kế hoạch dạy trí tuệ nhân tạo cho học sinh từ bậc tiểu học trở lên. Theo ông, chúng ta có nên tham khảo chính sách này không để giải quyết bài toán nhân lực?
GS. Trần Thanh Long: Trước tiên, chúng ta cần làm rõ: Dạy AI thực chất là dạy gì. Bởi AI không phải là một môn học riêng biệt mà là một lĩnh vực đa ngành, trong đó cốt lõi là toán học, lập trình. Sau đấy cần xem xét dạy thêm kiến thức về xã hội và nhân văn để hiểu và ứng dụng AI đúng cách để tránh ảnh hưởng đến xã hội. Đó là cả một quá trình.
Theo tôi, thay vì xem AI như một môn học độc lập, nên xây dựng một lộ trình giáo dục phù hợp, giúp học sinh tiếp cận AI một cách tự nhiên và có hệ thống. Các khái niệm về AI nên được tích hợp dần vào chương trình giáo dục hiện có.
![]() |
![]() |
Mekong ASEAN: Sự phát triển của AI được thúc đẩy bởi nhu cầu tính toán. Nhu cầu càng lớn đòi hỏi phần cứng AI hiệu suất lớn, tiêu tốn nhiều năng lượng và đắt đỏ. Vậy có giải pháp nào giúp phát triển AI hiệu quả mà không cần đầu tư quá nhiều vào hạ tầng phần cứng không, thưa ông?
GS. Trần Thanh Long: AI truyền thống chủ yếu vận hành trên các hệ thống máy chủ lớn (cloud-based AI), thường được triển khai tại các trung tâm dữ liệu khổng lồ với hàng chục nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn GPU. Những hệ thống này tập trung xử lý các tác vụ phức tạp, đòi hỏi năng lực tính toán cao và thường được đặt tại các khu vực có hạ tầng công nghệ mạnh như Thung lũng Silicon (Mỹ). Tuy nhiên trên thế giới có rất ít nước có khả năng xây dựng được hệ thống lớn như vậy bởi nó đặt ra thách thức lớn cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi hạ tầng điện toán chưa thực sự mạnh và nguồn lực đầu tư còn hạn chế.
Như vậy, thay vì chạy theo các siêu máy tính hoặc trung tâm dữ liệu quy mô lớn, vốn đòi hỏi nguồn lực khổng lồ để vận hành và duy trì, doanh nghiệp Việt Nam nên tập trung vào những hướng đi bền vững hơn. Một trong những giải pháp cho vấn đề này là phát triển Edge AI hoặc tối ưu hóa các mô hình AI theo hướng nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Với góc nhìn của tôi, nên ưu tiên đầu tư vào phát triển Edge AI, mô hình AI chạy trực tiếp trên các thiết bị đầu cuối như điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh, cảm biến IoT (Internet Vạn vật) hoặc thậm chí là nhẫn thông minh. Không như cách AI truyền thống làm là gửi dữ liệu về máy chủ trung tâm dể xử lý, Edge AI sẽ tận dụng phần cứng có sẵn để thực hiện tính toán ngay trên thiết bị, giúp giảm độ trễ, tiết kiệm băng thông và tối ưu hóa năng lượng. Mặc dù mỗi thiết bị Edge AI có giới hạn về khả năng xử lý nhưng khi được triển khai đồng loạt, hàng tỷ thiết bị có thể tạo ra một hệ thống AI phân tán hiệu quả.
Cùng với đó là một chiến lược nghiên cứu bài bản để xác định rõ thế mạnh và ưu tiên của Việt Nam trong lĩnh vực AI. Chúng ta cần xác định rõ AI sẽ được ứng dụng vào những lĩnh vực nào thay vì chạy theo xu hướng phát triển các mô hình AI khổng lồ. Không nên cố gắng cạnh tranh về sức mạnh tính toán, điều quan trọng là phải có một chiến lược phù hợp, xuất phát từ những bài toán thực tế của đất nước.
![]() |
Câu chuyện của DeepSeek là một ví dụ thành công cho chiến lược này. Thay vì chạy theo cuộc đua phần cứng khủng, DeepSeek tập trung vào sự tối ưu hóa và sáng tạo trong điều kiện giới hạn. Chính những hạn chế về tài nguyên đã thúc đẩy Trung Quốc tìm ra hướng phát triển riêng, không đi theo lối mòn của phương Tây.
Mekong ASEAN: Nhìn nhận của ông, từ câu chuyện DeepSeek, bài học ở đây là gì về phát triển AI?
GS. Trần Thanh Long: Câu chuyện về DeepSeek cho thấy rõ chiến lược phát triển AI của Trung Quốc. Nếu nhìn từ khía cạnh công nghệ, đó là thành công của sự sáng tạo khi nước này bị hạn chế trong việc nhập khẩu các thiết bị phần cứng cao cấp để phát triển AI. Khi làm DeepSeek, họ bắt buộc phải dùng mô hình nhỏ hơn với thuật toán thông minh hơn, nhờ vậy mới đánh bại được ChatGPT và Open AI.
Hơn nữa, trước khi DeepSeek xuất hiện, nhiều chuyên gia nhận định, Trung Quốc đã bị Mỹ bỏ xa trong lĩnh vực AI, đặc biệt là sau khi OpenAI ra mắt ChatGPT vào cuối năm 2022. Báo cáo AI Index năm 2023 từng đánh giá, Trung Quốc đã tụt lại khoảng 3-5 năm so với Mỹ trong cuộc đua Generative AI (AI tạo sinh).
Tuy nhiên, DeepSeek đã thay đổi cục diện này. Chỉ trong vòng một năm, Trung Quốc không chỉ bắt kịp mà còn chứng tỏ khả năng bứt phá đáng kinh ngạc trong lĩnh vực AI tạo sinh.
Trung Quốc đặt mục tiêu trở thành siêu cường AI vào năm 2035, với tổng giá trị nền kinh tế AI nội địa ước tính đạt 300 tỷ USD. Năm 2023, tỷ lệ doanh nghiệp ứng dụng AI tại Trung Quốc đạt 62%, cao gấp đôi so với Mỹ.
Thành công này không phải là kết quả ngẫu nhiên, mà là minh chứng cho một chiến lược quốc gia bài bản. Chính phủ, doanh nghiệp và giới nghiên cứu tại Trung Quốc phối hợp chặt chẽ, tạo nên một hệ sinh thái AI phát triển mạnh mẽ. Nhờ vậy, họ có thể nhanh chóng chuyển đổi từ nghiên cứu sang ứng dụng thực tiễn.
Các hoạt động nghiên cứu khoa học, công nghệ của Trung Quốc nằm trong một hệ sinh thái liên kết với nhau chặt chẽ, không thể xê dịch, nhờ vậy mới có thể đi đến thắng lợi.
Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể học hỏi một số kinh nghiệm từ Trung Quốc, nhưng cần đánh giá thực tế năng lực của mình. Chúng ta không thể sao chép hoàn toàn mô hình của Trung Quốc hay chạy đua với những tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới như OpenAI hay DeepSeek
Như vậy, từ câu chuyện của DeepSeek, câu hỏi đặt ra không phải là có thể học hỏi gì từ Trung Quốc, mà là làm thế nào để chúng ta tận dụng lợi thế sẵn có, riêng có của mình, để từ đó không bỏ lỡ thời cuộc và có chỗ đứng trên bản đồ công nghệ thế giới.
![]() |
Mekong ASEAN: Với chiến lược trên, lĩnh vực nào mà các nhà khoa học, startup và doanh nghiệp Việt Nam có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh so với thế giới, thưa ông?
GS. Trần Thanh Long: Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển những sản phẩm AI phù hợp với nhu cầu trong nước, tận dụng lợi thế và khắc phục hạn chế của thị trường nội địa. Những sản phẩm này sẽ giúp giải quyết các vấn đề đặc thù của Việt Nam mà các nền tảng AI nước ngoài chưa thể tối ưu hóa.
Theo tôi, chúng ta có thể tập trung vào các lĩnh vực mà thế giới chưa chú trọng nhưng lại rất quan trọng đối với nước ta như nông nghiệp, sản xuất, y tế. Đây là những ngành có nhu cầu lớn và có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh nếu ứng dụng AI một cách hiệu quả.
Mekong ASEAN: Ông đánh giá việc ban hành Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị vào thời điểm hiện tại có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển lâu dài của đất nước?
GS. Trần Thanh Long: Nếu như trong quá khứ, các quốc gia tranh giành quyền lực thông qua lãnh thổ hay kinh tế, thì thế kỷ 21 là cuộc đua về làm chủ công nghệ. Nếu Việt Nam không làm chủ được các công nghệ cốt lõi, nguy cơ bị phụ thuộc, thậm chí bị "đô hộ công nghệ” là rất lớn.
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đặt ra yêu cầu phát triển và làm chủ công nghệ lõi, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như AI, vi mạch bán dẫn, công nghệ sinh học, vật liệu mới và năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ chủ quyền công nghệ mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Việc ban hành Nghị quyết 57 vào thời điểm này mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển dài hạn của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ đang trở thành yếu tố cạnh tranh cốt lõi giữa các quốc gia.
Để hiện thực hóa những mục tiêu mà Nghị quyết 57 đề ra, bên cạnh việc phát triển các công nghệ cốt lõi, còn phải xác định bước đi phù hợp với điều kiện và nhu cầu thực tiễn của đất nước. Trong đó, AI đóng vai trò quan trọng, nhưng việc phát triển AI không thể tách rời khỏi bối cảnh kinh tế - xã hội rộng lớn.
Một chiến lược AI hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc theo đuổi công nghệ tiên tiến, mà quan trọng hơn, phải được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể của Việt Nam. Để làm được điều đó, chúng ta cần có một cách tiếp cận linh hoạt, tận dụng những tiến bộ toàn cầu nhưng tập trung vào tính thực tiễn, nhằm giải quyết những bài toán cụ thể của đất nước.
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là dữ liệu, bởi AI chỉ có thể phát triển mạnh mẽ khi được xây dựng trên nền tảng dữ liệu chất lượng cao, có hệ thống và tuân thủ các quy định bảo mật. Vì vậy, chiến lược AI quốc gia cũng cần ưu tiên đầu tư vào hạ tầng dữ liệu, không chỉ để thu thập mà còn để bảo vệ và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả trong nước.
Bên cạnh đó, thay vì chỉ dựa vào định hướng từ Nhà nước, chiến lược AI có thể xây dựng theo hướng “mở”, tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và chuyên gia trong ngành. Một cơ chế linh hoạt, có sự đóng góp từ nhiều bên, sẽ giúp chiến lược sát với thực tế hơn, nâng cao tính khả thi khi triển khai. Nhà nước đóng vai trò định hướng và điều tiết nhưng chính sáng kiến từ cộng đồng sẽ giúp chiến lược này trở nên năng động và phù hợp hơn với bối cảnh phát triển của Việt Nam.
Mekong ASEAN: Xin cảm ơn những chia sẻ của ông
Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị xác định mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam nằm trong nhóm ba nước dẫn đầu Đông Nam Á về năng lực cạnh tranh số, trí tuệ nhân tạo, phát triển Chính phủ điện tử và là trung tâm của một số ngành công nghiệp công nghệ số có lợi thế. Đến năm 2045, kinh tế số dự kiến chiếm tối thiểu 50% GDP, đưa Việt Nam vào nhóm 30 quốc gia hàng đầu thế giới về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Nghị quyết mở ra một hướng tư duy mới cởi mở và trực diện, một nền tảng chính sách quan trọng với những nhiệm vụ cụ thể, để đưa Việt Nam tiến vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ hơn về khoa học công nghệ. Nghị quyết đặt yêu cầu, lấy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới. Tăng cường sự lãnh đạo toàn diện của Đảng, phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị, sự tham gia tích cực của doanh nhân, doanh nghiệp và nhân dân đối với phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Phát triển hạ tầng, nhất là hạ tầng số, công nghệ số trên nguyên tắc "hiện đại, đồng bộ, an ninh, an toàn, hiệu quả, tránh lãng phí"; làm giàu, khai thác tối đa tiềm năng của dữ liệu, đưa dữ liệu thành tư liệu sản xuất chính, thúc đẩy phát triển nhanh cơ sở dữ liệu lớn, công nghiệp dữ liệu, kinh tế dữ liệu. Phát triển nhanh và bền vững, từng bước tự chủ về công nghệ, nhất là công nghệ chiến lược; ưu tiên nguồn lực quốc gia đầu tư cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Phát huy tối đa tiềm năng, trí tuệ Việt Nam gắn với nhanh chóng tiếp thu, hấp thụ, làm chủ và ứng dụng thành tựu khoa học, công nghệ tiên tiến của thế giới; đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng, chú trọng nghiên cứu cơ bản, tiến tới tự chủ và cạnh tranh về công nghệ ở một số lĩnh vực Việt Nam có nhu cầu, tiềm năng, lợi thế. Bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng; bảo đảm an ninh mạng, an ninh dữ liệu, an toàn thông tin của tổ chức và cá nhân là yêu cầu xuyên suốt, không thể tách rời trong quá trình phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Khẩn trương, quyết liệt hoàn thiện thể chế; xoá bỏ mọi tư tưởng, quan niệm, rào cản đang cản trở sự phát triển; đưa thể chế thành một lợi thế cạnh tranh trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Phát triển, trọng dụng nhân lực chất lượng cao, nhân tài đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Một trong những bước đi quan trọng để đạt được các mục tiêu này là tăng cường đầu tư cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Theo đó, đến năm 2030, chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) phải đạt 2% GDP, trong đó hơn 60% từ khu vực tư nhân. Đồng thời, ngân sách Nhà nước sẽ dành ít nhất 3% tổng chi hàng năm để phát triển lĩnh vực này và sẽ tiếp tục tăng theo yêu cầu thực tiễn. Bên cạnh việc gia tăng đầu tư, Nghị quyết 57 cũng tạo ra đột phá trong cơ chế quản lý ngân sách cho hoạt động nghiên cứu và phát triển. Thay vì cách phân bổ ngân sách như trước đây, lần này, ngân sách sẽ được cấp thông qua các quỹ khoa học và công nghệ, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với thông lệ quốc tế. Một điểm mới mang tính đột phá khác là việc chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học. Lâu nay, quan niệm rằng các nhiệm vụ nghiên cứu do Nhà nước tài trợ phải thành công 100%, phần nào đã trở thành rào cản đối với sáng tạo. Tuy nhiên, Nghị quyết 57 đã thay đổi tư duy này khi công nhận rằng nghiên cứu luôn đi kèm với rủi ro và ngay cả ở các nước phát triển, tỷ lệ đề tài thành công được ứng dụng vào thực tiễn chỉ ở mức 20-30%. Xây dựng một số trường, trung tâm đào tạo tiên tiến chuyên sâu về trí tuệ nhân tạo. Có cơ chế đặc thù về hợp tác công tư trong đào tạo nhân lực công nghệ số. Xây dựng nền tảng giáo dục, đào tạo trực tuyến, mô hình giáo dục đại học số, nâng cao năng lực số trong xã hội. Đặc biệt, để đảm bảo nghị quyết đi vào thực tiễn, lần đầu tiên, người đứng đầu Đảng trực tiếp làm trưởng ban chỉ đạo thực hiện, cùng với sự hỗ trợ của hội đồng tư vấn (gồm các chuyên gia, nhà khoa học có uy tín). |
![]() |